--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rap music chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oil-paper
:
giấy dầu
+
friskiness
:
tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa
+
hot well
:
suối nóng
+
borne
:
mang, cầm, vác, đội, đeo, ômto bear a message mang một bức thưto bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bomthe document bears no date tài liệu không đề ngàyto bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên
+
scripture reader
:
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)